Hryvnia Ukraina sang Kuna Croatia

Đổi tiền UAH sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
179,33 hrk

1,000 UAH = 0,1793 HRK

Mid-market exchange rate at 12:41
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kuna Croatia
1 UAH0.17933 HRK
5 UAH0.89663 HRK
10 UAH1.79326 HRK
20 UAH3.58652 HRK
50 UAH8.96630 HRK
100 UAH17.93260 HRK
250 UAH44.83150 HRK
500 UAH89.66300 HRK
1000 UAH179.32600 HRK
2000 UAH358.65200 HRK
5000 UAH896.63000 HRK
10000 UAH1,793.26000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Hryvnia Ukraina
1 HRK5.57643 UAH
5 HRK27.88215 UAH
10 HRK55.76430 UAH
20 HRK111.52860 UAH
50 HRK278.82150 UAH
100 HRK557.64300 UAH
250 HRK1,394.10750 UAH
500 HRK2,788.21500 UAH
1000 HRK5,576.43000 UAH
2000 HRK11,152.86000 UAH
5000 HRK27,882.15000 UAH
10000 HRK55,764.30000 UAH