10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền UAH sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
1.764,29 dkk

₴1,000 UAH = kr0,1764 DKK

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Đan Mạch
1 UAH0.17643 DKK
5 UAH0.88215 DKK
10 UAH1.76429 DKK
20 UAH3.52858 DKK
50 UAH8.82145 DKK
100 UAH17.64290 DKK
250 UAH44.10725 DKK
500 UAH88.21450 DKK
1000 UAH176.42900 DKK
2000 UAH352.85800 DKK
5000 UAH882.14500 DKK
10000 UAH1,764.29000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Hryvnia Ukraina
1 DKK5.66800 UAH
5 DKK28.34000 UAH
10 DKK56.68000 UAH
20 DKK113.36000 UAH
50 DKK283.40000 UAH
100 DKK566.80000 UAH
250 DKK1,417.00000 UAH
500 DKK2,834.00000 UAH
1000 DKK5,668.00000 UAH
2000 DKK11,336.00000 UAH
5000 DKK28,340.00000 UAH
10000 DKK56,680.00000 UAH