1 nghìn Krone Đan Mạch sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền DKK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
5.655,96 uah

kr1,000 DKK = ₴5,656 UAH

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Hryvnia Ukraina
1 DKK5.65596 UAH
5 DKK28.27980 UAH
10 DKK56.55960 UAH
20 DKK113.11920 UAH
50 DKK282.79800 UAH
100 DKK565.59600 UAH
250 DKK1,413.99000 UAH
500 DKK2,827.98000 UAH
1000 DKK5,655.96000 UAH
2000 DKK11,311.92000 UAH
5000 DKK28,279.80000 UAH
10000 DKK56,559.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Đan Mạch
1 UAH0.17681 DKK
5 UAH0.88403 DKK
10 UAH1.76805 DKK
20 UAH3.53610 DKK
50 UAH8.84025 DKK
100 UAH17.68050 DKK
250 UAH44.20125 DKK
500 UAH88.40250 DKK
1000 UAH176.80500 DKK
2000 UAH353.61000 DKK
5000 UAH884.02500 DKK
10000 UAH1,768.05000 DKK