5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico

Đổi tiền TRY sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
2.557,81 mxn

1,000 TRY = 0,5116 MXN

Mid-market exchange rate at 13:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.51156 MXN
5 TRY2.55781 MXN
10 TRY5.11561 MXN
20 TRY10.23122 MXN
50 TRY25.57805 MXN
100 TRY51.15610 MXN
250 TRY127.89025 MXN
500 TRY255.78050 MXN
1000 TRY511.56100 MXN
2000 TRY1,023.12200 MXN
5000 TRY2,557.80500 MXN
10000 TRY5,115.61000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.95480 TRY
5 MXN9.77400 TRY
10 MXN19.54800 TRY
20 MXN39.09600 TRY
50 MXN97.74000 TRY
100 MXN195.48000 TRY
250 MXN488.70000 TRY
500 MXN977.40000 TRY
1000 MXN1,954.80000 TRY
2000 MXN3,909.60000 TRY
5000 MXN9,774.00000 TRY
10000 MXN19,548.00000 TRY