250 Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MXN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
257.30 try

1.00000 MXN = 1.02918 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:51 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.02918 TRY
5 MXN5.14590 TRY
10 MXN10.29180 TRY
20 MXN20.58360 TRY
50 MXN51.45900 TRY
100 MXN102.91800 TRY
250 MXN257.29500 TRY
500 MXN514.59000 TRY
1000 MXN1029.18000 TRY
2000 MXN2058.36000 TRY
5000 MXN5145.90000 TRY
10000 MXN10291.80000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.97165 MXN
5 TRY4.85826 MXN
10 TRY9.71652 MXN
20 TRY19.43304 MXN
50 TRY48.58260 MXN
100 TRY97.16520 MXN
250 TRY242.91300 MXN
500 TRY485.82600 MXN
1000 TRY971.65200 MXN
2000 TRY1943.30400 MXN
5000 TRY4858.26000 MXN
10000 TRY9716.52000 MXN