100 Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MXN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
189,01 try

1,000 MXN = 1,890 TRY

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.89012 TRY
5 MXN9.45060 TRY
10 MXN18.90120 TRY
20 MXN37.80240 TRY
50 MXN94.50600 TRY
100 MXN189.01200 TRY
250 MXN472.53000 TRY
500 MXN945.06000 TRY
1000 MXN1,890.12000 TRY
2000 MXN3,780.24000 TRY
5000 MXN9,450.60000 TRY
10000 MXN18,901.20000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.52907 MXN
5 TRY2.64533 MXN
10 TRY5.29066 MXN
20 TRY10.58132 MXN
50 TRY26.45330 MXN
100 TRY52.90660 MXN
250 TRY132.26650 MXN
500 TRY264.53300 MXN
1000 TRY529.06600 MXN
2000 TRY1,058.13200 MXN
5000 TRY2,645.33000 MXN
10000 TRY5,290.66000 MXN