100 Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MXN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
105.96 try

1.00000 MXN = 1.05963 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:18 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.05963 TRY
5 MXN5.29815 TRY
10 MXN10.59630 TRY
20 MXN21.19260 TRY
50 MXN52.98150 TRY
100 MXN105.96300 TRY
250 MXN264.90750 TRY
500 MXN529.81500 TRY
1000 MXN1059.63000 TRY
2000 MXN2119.26000 TRY
5000 MXN5298.15000 TRY
10000 MXN10596.30000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.94373 MXN
5 TRY4.71863 MXN
10 TRY9.43726 MXN
20 TRY18.87452 MXN
50 TRY47.18630 MXN
100 TRY94.37260 MXN
250 TRY235.93150 MXN
500 TRY471.86300 MXN
1000 TRY943.72600 MXN
2000 TRY1887.45200 MXN
5000 TRY4718.63000 MXN
10000 TRY9437.26000 MXN