1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico

Đổi tiền TRY sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,53 mxn

1,000 TRY = 0,5326 MXN

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.53255 MXN
5 TRY2.66277 MXN
10 TRY5.32553 MXN
20 TRY10.65106 MXN
50 TRY26.62765 MXN
100 TRY53.25530 MXN
250 TRY133.13825 MXN
500 TRY266.27650 MXN
1000 TRY532.55300 MXN
2000 TRY1,065.10600 MXN
5000 TRY2,662.76500 MXN
10000 TRY5,325.53000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.87775 TRY
5 MXN9.38875 TRY
10 MXN18.77750 TRY
20 MXN37.55500 TRY
50 MXN93.88750 TRY
100 MXN187.77500 TRY
250 MXN469.43750 TRY
500 MXN938.87500 TRY
1000 MXN1,877.75000 TRY
2000 MXN3,755.50000 TRY
5000 MXN9,388.75000 TRY
10000 MXN18,777.50000 TRY