1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico
Đổi tiền TRY sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi TRY sang MXN
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi TRY sang MXN
1 TRY = 1,24843 MXN
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico | |
---|---|
1 TRY | 1,24843 MXN |
5 TRY | 6,24215 MXN |
10 TRY | 12,48430 MXN |
20 TRY | 24,96860 MXN |
50 TRY | 62,42150 MXN |
100 TRY | 124,84300 MXN |
250 TRY | 312,10750 MXN |
500 TRY | 624,21500 MXN |
1000 TRY | 1248,43000 MXN |
2000 TRY | 2496,86000 MXN |
5000 TRY | 6242,15000 MXN |
10000 TRY | 12484,30000 MXN |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 MXN | 0,80101 TRY |
5 MXN | 4,00504 TRY |
10 MXN | 8,01007 TRY |
20 MXN | 16,02014 TRY |
50 MXN | 40,05035 TRY |
100 MXN | 80,10070 TRY |
250 MXN | 200,25175 TRY |
500 MXN | 400,50350 TRY |
1000 MXN | 801,00700 TRY |
2000 MXN | 1602,01400 TRY |
5000 MXN | 4005,03500 TRY |
10000 MXN | 8010,07000 TRY |