20 Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MXN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
37,71 try

1,000 MXN = 1,885 TRY

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.88549 TRY
5 MXN9.42745 TRY
10 MXN18.85490 TRY
20 MXN37.70980 TRY
50 MXN94.27450 TRY
100 MXN188.54900 TRY
250 MXN471.37250 TRY
500 MXN942.74500 TRY
1000 MXN1,885.49000 TRY
2000 MXN3,770.98000 TRY
5000 MXN9,427.45000 TRY
10000 MXN18,854.90000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.53037 MXN
5 TRY2.65183 MXN
10 TRY5.30366 MXN
20 TRY10.60732 MXN
50 TRY26.51830 MXN
100 TRY53.03660 MXN
250 TRY132.59150 MXN
500 TRY265.18300 MXN
1000 TRY530.36600 MXN
2000 TRY1,060.73200 MXN
5000 TRY2,651.83000 MXN
10000 TRY5,303.66000 MXN