5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TRY sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 try
0,14 chf

TL1,000 TRY = SFr.0,02743 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Thụy Sĩ
1 TRY0.02743 CHF
5 TRY0.13717 CHF
10 TRY0.27434 CHF
20 TRY0.54869 CHF
50 TRY1.37172 CHF
100 TRY2.74343 CHF
250 TRY6.85857 CHF
500 TRY13.71715 CHF
1000 TRY27.43430 CHF
2000 TRY54.86860 CHF
5000 TRY137.17150 CHF
10000 TRY274.34300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CHF36.45070 TRY
5 CHF182.25350 TRY
10 CHF364.50700 TRY
20 CHF729.01400 TRY
50 CHF1,822.53500 TRY
100 CHF3,645.07000 TRY
250 CHF9,112.67500 TRY
500 CHF18,225.35000 TRY
1000 CHF36,450.70000 TRY
2000 CHF72,901.40000 TRY
5000 CHF182,253.50000 TRY
10000 CHF364,507.00000 TRY