100 Franc Thụy Sĩ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền CHF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
2,061.60 try

1.00000 CHF = 20.61600 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:40 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi CHF sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CHF20.61600 TRY
5 CHF103.08000 TRY
10 CHF206.16000 TRY
20 CHF412.32000 TRY
50 CHF1030.80000 TRY
100 CHF2061.60000 TRY
250 CHF5154.00000 TRY
500 CHF10308.00000 TRY
1000 CHF20616.00000 TRY
2000 CHF41232.00000 TRY
5000 CHF103080.00000 TRY
10000 CHF206160.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Thụy Sĩ
1 TRY0.04851 CHF
5 TRY0.24253 CHF
10 TRY0.48506 CHF
20 TRY0.97012 CHF
50 TRY2.42530 CHF
100 TRY4.85060 CHF
250 TRY12.12650 CHF
500 TRY24.25300 CHF
1000 TRY48.50600 CHF
2000 TRY97.01200 CHF
5000 TRY242.53000 CHF
10000 TRY485.06000 CHF