50 Franc Thụy Sĩ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền CHF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
1.795,06 try

1,000 CHF = 35,90 TRY

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CHF35.90110 TRY
5 CHF179.50550 TRY
10 CHF359.01100 TRY
20 CHF718.02200 TRY
50 CHF1,795.05500 TRY
100 CHF3,590.11000 TRY
250 CHF8,975.27500 TRY
500 CHF17,950.55000 TRY
1000 CHF35,901.10000 TRY
2000 CHF71,802.20000 TRY
5000 CHF179,505.50000 TRY
10000 CHF359,011.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Thụy Sĩ
1 TRY0.02785 CHF
5 TRY0.13927 CHF
10 TRY0.27854 CHF
20 TRY0.55709 CHF
50 TRY1.39272 CHF
100 TRY2.78543 CHF
250 TRY6.96358 CHF
500 TRY13.92715 CHF
1000 TRY27.85430 CHF
2000 TRY55.70860 CHF
5000 TRY139.27150 CHF
10000 TRY278.54300 CHF