100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TRY sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 try
2,80 chf

1,000 TRY = 0,02802 CHF

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Thụy Sĩ
1 TRY0.02802 CHF
5 TRY0.14008 CHF
10 TRY0.28015 CHF
20 TRY0.56030 CHF
50 TRY1.40075 CHF
100 TRY2.80150 CHF
250 TRY7.00375 CHF
500 TRY14.00750 CHF
1000 TRY28.01500 CHF
2000 TRY56.03000 CHF
5000 TRY140.07500 CHF
10000 TRY280.15000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CHF35.69520 TRY
5 CHF178.47600 TRY
10 CHF356.95200 TRY
20 CHF713.90400 TRY
50 CHF1,784.76000 TRY
100 CHF3,569.52000 TRY
250 CHF8,923.80000 TRY
500 CHF17,847.60000 TRY
1000 CHF35,695.20000 TRY
2000 CHF71,390.40000 TRY
5000 CHF178,476.00000 TRY
10000 CHF356,952.00000 TRY