5 Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

Đổi tiền TOP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
36,34 mxn

T$1,000 TOP = Mex$7,268 MXN

Mid-market exchange rate at 00:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.26821 MXN
5 TOP36.34105 MXN
10 TOP72.68210 MXN
20 TOP145.36420 MXN
50 TOP363.41050 MXN
100 TOP726.82100 MXN
250 TOP1,817.05250 MXN
500 TOP3,634.10500 MXN
1000 TOP7,268.21000 MXN
2000 TOP14,536.42000 MXN
5000 TOP36,341.05000 MXN
10000 TOP72,682.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13759 TOP
5 MXN0.68793 TOP
10 MXN1.37585 TOP
20 MXN2.75170 TOP
50 MXN6.87925 TOP
100 MXN13.75850 TOP
250 MXN34.39625 TOP
500 MXN68.79250 TOP
1000 MXN137.58500 TOP
2000 MXN275.17000 TOP
5000 MXN687.92500 TOP
10000 MXN1,375.85000 TOP