500 Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

Đổi tiền TOP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 top
3.596,92 mxn

1,000 TOP = 7,194 MXN

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.19384 MXN
5 TOP35.96920 MXN
10 TOP71.93840 MXN
20 TOP143.87680 MXN
50 TOP359.69200 MXN
100 TOP719.38400 MXN
250 TOP1,798.46000 MXN
500 TOP3,596.92000 MXN
1000 TOP7,193.84000 MXN
2000 TOP14,387.68000 MXN
5000 TOP35,969.20000 MXN
10000 TOP71,938.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13901 TOP
5 MXN0.69504 TOP
10 MXN1.39008 TOP
20 MXN2.78016 TOP
50 MXN6.95040 TOP
100 MXN13.90080 TOP
250 MXN34.75200 TOP
500 MXN69.50400 TOP
1000 MXN139.00800 TOP
2000 MXN278.01600 TOP
5000 MXN695.04000 TOP
10000 MXN1,390.08000 TOP