5.000 Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

Đổi tiền TOP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 top
36.483,85 mxn

1,000 TOP = 7,297 MXN

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.29677 MXN
5 TOP36.48385 MXN
10 TOP72.96770 MXN
20 TOP145.93540 MXN
50 TOP364.83850 MXN
100 TOP729.67700 MXN
250 TOP1,824.19250 MXN
500 TOP3,648.38500 MXN
1000 TOP7,296.77000 MXN
2000 TOP14,593.54000 MXN
5000 TOP36,483.85000 MXN
10000 TOP72,967.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13705 TOP
5 MXN0.68524 TOP
10 MXN1.37047 TOP
20 MXN2.74094 TOP
50 MXN6.85235 TOP
100 MXN13.70470 TOP
250 MXN34.26175 TOP
500 MXN68.52350 TOP
1000 MXN137.04700 TOP
2000 MXN274.09400 TOP
5000 MXN685.23500 TOP
10000 MXN1,370.47000 TOP