5 Peso Mexico sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MXN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
0,68 top

1,000 MXN = 0,1364 TOP

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13640 TOP
5 MXN0.68199 TOP
10 MXN1.36398 TOP
20 MXN2.72796 TOP
50 MXN6.81990 TOP
100 MXN13.63980 TOP
250 MXN34.09950 TOP
500 MXN68.19900 TOP
1000 MXN136.39800 TOP
2000 MXN272.79600 TOP
5000 MXN681.99000 TOP
10000 MXN1,363.98000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.33149 MXN
5 TOP36.65745 MXN
10 TOP73.31490 MXN
20 TOP146.62980 MXN
50 TOP366.57450 MXN
100 TOP733.14900 MXN
250 TOP1,832.87250 MXN
500 TOP3,665.74500 MXN
1000 TOP7,331.49000 MXN
2000 TOP14,662.98000 MXN
5000 TOP36,657.45000 MXN
10000 TOP73,314.90000 MXN