10 Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

Đổi tiền TOP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
72,78 mxn

1,000 TOP = 7,278 MXN

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.27803 MXN
5 TOP36.39015 MXN
10 TOP72.78030 MXN
20 TOP145.56060 MXN
50 TOP363.90150 MXN
100 TOP727.80300 MXN
250 TOP1,819.50750 MXN
500 TOP3,639.01500 MXN
1000 TOP7,278.03000 MXN
2000 TOP14,556.06000 MXN
5000 TOP36,390.15000 MXN
10000 TOP72,780.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13740 TOP
5 MXN0.68700 TOP
10 MXN1.37400 TOP
20 MXN2.74800 TOP
50 MXN6.87000 TOP
100 MXN13.74000 TOP
250 MXN34.35000 TOP
500 MXN68.70000 TOP
1000 MXN137.40000 TOP
2000 MXN274.80000 TOP
5000 MXN687.00000 TOP
10000 MXN1,374.00000 TOP