500 Peso Mexico sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MXN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
68,80 top

Mex$1,000 MXN = T$0,1376 TOP

Mid-market exchange rate at 00:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13760 TOP
5 MXN0.68798 TOP
10 MXN1.37595 TOP
20 MXN2.75190 TOP
50 MXN6.87975 TOP
100 MXN13.75950 TOP
250 MXN34.39875 TOP
500 MXN68.79750 TOP
1000 MXN137.59500 TOP
2000 MXN275.19000 TOP
5000 MXN687.97500 TOP
10000 MXN1,375.95000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.26770 MXN
5 TOP36.33850 MXN
10 TOP72.67700 MXN
20 TOP145.35400 MXN
50 TOP363.38500 MXN
100 TOP726.77000 MXN
250 TOP1,816.92500 MXN
500 TOP3,633.85000 MXN
1000 TOP7,267.70000 MXN
2000 TOP14,535.40000 MXN
5000 TOP36,338.50000 MXN
10000 TOP72,677.00000 MXN