20 Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

Đổi tiền TOP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
146,87 mxn

T$1,000 TOP = Mex$7,344 MXN

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.34356 MXN
5 TOP36.71780 MXN
10 TOP73.43560 MXN
20 TOP146.87120 MXN
50 TOP367.17800 MXN
100 TOP734.35600 MXN
250 TOP1,835.89000 MXN
500 TOP3,671.78000 MXN
1000 TOP7,343.56000 MXN
2000 TOP14,687.12000 MXN
5000 TOP36,717.80000 MXN
10000 TOP73,435.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13617 TOP
5 MXN0.68087 TOP
10 MXN1.36174 TOP
20 MXN2.72348 TOP
50 MXN6.80870 TOP
100 MXN13.61740 TOP
250 MXN34.04350 TOP
500 MXN68.08700 TOP
1000 MXN136.17400 TOP
2000 MXN272.34800 TOP
5000 MXN680.87000 TOP
10000 MXN1,361.74000 TOP