Dinar Tunisia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
2.488,37 hkd

DT1,000 TND = $2,488 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Hồng Kông
1 TND2.48837 HKD
5 TND12.44185 HKD
10 TND24.88370 HKD
20 TND49.76740 HKD
50 TND124.41850 HKD
100 TND248.83700 HKD
250 TND622.09250 HKD
500 TND1,244.18500 HKD
1000 TND2,488.37000 HKD
2000 TND4,976.74000 HKD
5000 TND12,441.85000 HKD
10000 TND24,883.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Tunisia
100 HKD40.18700 TND
200 HKD80.37400 TND
300 HKD120.56100 TND
500 HKD200.93500 TND
1000 HKD401.87000 TND
2000 HKD803.74000 TND
2500 HKD1,004.67500 TND
3000 HKD1,205.61000 TND
4000 HKD1,607.48000 TND
5000 HKD2,009.35000 TND
10000 HKD4,018.70000 TND
20000 HKD8,037.40000 TND