1 Dinar Tunisia sang Lev Bungari

Đổi tiền TND sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
0,58 bgn

DT1,000 TND = лв0,5805 BGN

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lev Bungari
1 TND0.58051 BGN
5 TND2.90254 BGN
10 TND5.80507 BGN
20 TND11.61014 BGN
50 TND29.02535 BGN
100 TND58.05070 BGN
250 TND145.12675 BGN
500 TND290.25350 BGN
1000 TND580.50700 BGN
2000 TND1,161.01400 BGN
5000 TND2,902.53500 BGN
10000 TND5,805.07000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Tunisia
1 BGN1.72263 TND
5 BGN8.61315 TND
10 BGN17.22630 TND
20 BGN34.45260 TND
50 BGN86.13150 TND
100 BGN172.26300 TND
250 BGN430.65750 TND
500 BGN861.31500 TND
1000 BGN1,722.63000 TND
2000 BGN3,445.26000 TND
5000 BGN8,613.15000 TND
10000 BGN17,226.30000 TND