Đổi tiền BGN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lev Bungari sang Dinar Tunisia

1 bgn
1,727 tnd

лв1,000 BGN = DT1,727 TND

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Tunisia
1 BGN1.72734 TND
5 BGN8.63670 TND
10 BGN17.27340 TND
20 BGN34.54680 TND
50 BGN86.36700 TND
100 BGN172.73400 TND
250 BGN431.83500 TND
500 BGN863.67000 TND
1000 BGN1,727.34000 TND
2000 BGN3,454.68000 TND
5000 BGN8,636.70000 TND
10000 BGN17,273.40000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lev Bungari
1 TND0.57893 BGN
5 TND2.89463 BGN
10 TND5.78926 BGN
20 TND11.57852 BGN
50 TND28.94630 BGN
100 TND57.89260 BGN
250 TND144.73150 BGN
500 TND289.46300 BGN
1000 TND578.92600 BGN
2000 TND1,157.85200 BGN
5000 TND2,894.63000 BGN
10000 TND5,789.26000 BGN