500 Dinar Tunisia sang Lev Bungari

Đổi tiền TND sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tnd
291,08 bgn

DT1,000 TND = лв0,5822 BGN

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lev Bungari
1 TND0.58215 BGN
5 TND2.91076 BGN
10 TND5.82152 BGN
20 TND11.64304 BGN
50 TND29.10760 BGN
100 TND58.21520 BGN
250 TND145.53800 BGN
500 TND291.07600 BGN
1000 TND582.15200 BGN
2000 TND1,164.30400 BGN
5000 TND2,910.76000 BGN
10000 TND5,821.52000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Tunisia
1 BGN1.71776 TND
5 BGN8.58880 TND
10 BGN17.17760 TND
20 BGN34.35520 TND
50 BGN85.88800 TND
100 BGN171.77600 TND
250 BGN429.44000 TND
500 BGN858.88000 TND
1000 BGN1,717.76000 TND
2000 BGN3,435.52000 TND
5000 BGN8,588.80000 TND
10000 BGN17,177.60000 TND