250 Dinar Tunisia sang Lev Bungari

Đổi tiền TND sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tnd
144,71 bgn

DT1,000 TND = лв0,5789 BGN

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lev Bungari
1 TND0.57886 BGN
5 TND2.89428 BGN
10 TND5.78855 BGN
20 TND11.57710 BGN
50 TND28.94275 BGN
100 TND57.88550 BGN
250 TND144.71375 BGN
500 TND289.42750 BGN
1000 TND578.85500 BGN
2000 TND1,157.71000 BGN
5000 TND2,894.27500 BGN
10000 TND5,788.55000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Tunisia
1 BGN1.72755 TND
5 BGN8.63775 TND
10 BGN17.27550 TND
20 BGN34.55100 TND
50 BGN86.37750 TND
100 BGN172.75500 TND
250 BGN431.88750 TND
500 BGN863.77500 TND
1000 BGN1,727.55000 TND
2000 BGN3,455.10000 TND
5000 BGN8,637.75000 TND
10000 BGN17,275.50000 TND