Manat Turkmenistan sang Lev Bungari

Đổi tiền TMT sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
520,79 bgn

T1,000 TMT = лв0,5208 BGN

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Lev Bungari
1 TMT0.52079 BGN
5 TMT2.60393 BGN
10 TMT5.20786 BGN
20 TMT10.41572 BGN
50 TMT26.03930 BGN
100 TMT52.07860 BGN
250 TMT130.19650 BGN
500 TMT260.39300 BGN
1000 TMT520.78600 BGN
2000 TMT1,041.57200 BGN
5000 TMT2,603.93000 BGN
10000 TMT5,207.86000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Turkmenistan
1 BGN1.92018 TMT
5 BGN9.60090 TMT
10 BGN19.20180 TMT
20 BGN38.40360 TMT
50 BGN96.00900 TMT
100 BGN192.01800 TMT
250 BGN480.04500 TMT
500 BGN960.09000 TMT
1000 BGN1,920.18000 TMT
2000 BGN3,840.36000 TMT
5000 BGN9,600.90000 TMT
10000 BGN19,201.80000 TMT