Colon El Salvador sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SVC sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
894,71 hkd

₡1,000 SVC = $0,8947 HKD

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Hồng Kông
1 SVC0.89471 HKD
5 SVC4.47357 HKD
10 SVC8.94714 HKD
20 SVC17.89428 HKD
50 SVC44.73570 HKD
100 SVC89.47140 HKD
250 SVC223.67850 HKD
500 SVC447.35700 HKD
1000 SVC894.71400 HKD
2000 SVC1,789.42800 HKD
5000 SVC4,473.57000 HKD
10000 SVC8,947.14000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Colon El Salvador
100 HKD111.76800 SVC
200 HKD223.53600 SVC
300 HKD335.30400 SVC
500 HKD558.84000 SVC
1000 HKD1,117.68000 SVC
2000 HKD2,235.36000 SVC
2500 HKD2,794.20000 SVC
3000 HKD3,353.04000 SVC
4000 HKD4,470.72000 SVC
5000 HKD5,588.40000 SVC
10000 HKD11,176.80000 SVC
20000 HKD22,353.60000 SVC