1 nghìn Đô-la Suriname sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SRD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
1.421,07 egp

$1,000 SRD = E£1,421 EGP

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Ai Cập
1 SRD1.42107 EGP
5 SRD7.10535 EGP
10 SRD14.21070 EGP
20 SRD28.42140 EGP
50 SRD71.05350 EGP
100 SRD142.10700 EGP
250 SRD355.26750 EGP
500 SRD710.53500 EGP
1000 SRD1,421.07000 EGP
2000 SRD2,842.14000 EGP
5000 SRD7,105.35000 EGP
10000 SRD14,210.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Suriname
1 EGP0.70369 SRD
5 EGP3.51847 SRD
10 EGP7.03694 SRD
20 EGP14.07388 SRD
50 EGP35.18470 SRD
100 EGP70.36940 SRD
250 EGP175.92350 SRD
500 EGP351.84700 SRD
1000 EGP703.69400 SRD
2000 EGP1,407.38800 SRD
5000 EGP3,518.47000 SRD
10000 EGP7,036.94000 SRD