10 Đô-la Suriname sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SRD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
14,06 egp

$1,000 SRD = E£1,406 EGP

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Ai Cập
1 SRD1.40613 EGP
5 SRD7.03065 EGP
10 SRD14.06130 EGP
20 SRD28.12260 EGP
50 SRD70.30650 EGP
100 SRD140.61300 EGP
250 SRD351.53250 EGP
500 SRD703.06500 EGP
1000 SRD1,406.13000 EGP
2000 SRD2,812.26000 EGP
5000 SRD7,030.65000 EGP
10000 SRD14,061.30000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Suriname
1 EGP0.71117 SRD
5 EGP3.55586 SRD
10 EGP7.11172 SRD
20 EGP14.22344 SRD
50 EGP35.55860 SRD
100 EGP71.11720 SRD
250 EGP177.79300 SRD
500 EGP355.58600 SRD
1000 EGP711.17200 SRD
2000 EGP1,422.34400 SRD
5000 EGP3,555.86000 SRD
10000 EGP7,111.72000 SRD