5 Bảng Ai Cập sang Đô-la Suriname

Đổi tiền EGP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
3,56 srd

E£1,000 EGP = $0,7119 SRD

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Suriname
1 EGP0.71191 SRD
5 EGP3.55955 SRD
10 EGP7.11911 SRD
20 EGP14.23822 SRD
50 EGP35.59555 SRD
100 EGP71.19110 SRD
250 EGP177.97775 SRD
500 EGP355.95550 SRD
1000 EGP711.91100 SRD
2000 EGP1,423.82200 SRD
5000 EGP3,559.55500 SRD
10000 EGP7,119.11000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Ai Cập
1 SRD1.40467 EGP
5 SRD7.02335 EGP
10 SRD14.04670 EGP
20 SRD28.09340 EGP
50 SRD70.23350 EGP
100 SRD140.46700 EGP
250 SRD351.16750 EGP
500 SRD702.33500 EGP
1000 SRD1,404.67000 EGP
2000 SRD2,809.34000 EGP
5000 SRD7,023.35000 EGP
10000 SRD14,046.70000 EGP