Rupee Seychelles sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SCR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
566,25 hkd

₨1,000 SCR = $0,5662 HKD

Mid-market exchange rate at 22:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Hồng Kông
1 SCR0.56625 HKD
5 SCR2.83123 HKD
10 SCR5.66246 HKD
20 SCR11.32492 HKD
50 SCR28.31230 HKD
100 SCR56.62460 HKD
250 SCR141.56150 HKD
500 SCR283.12300 HKD
1000 SCR566.24600 HKD
2000 SCR1,132.49200 HKD
5000 SCR2,831.23000 HKD
10000 SCR5,662.46000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Seychelles
100 HKD176.60200 SCR
200 HKD353.20400 SCR
300 HKD529.80600 SCR
500 HKD883.01000 SCR
1000 HKD1,766.02000 SCR
2000 HKD3,532.04000 SCR
2500 HKD4,415.05000 SCR
3000 HKD5,298.06000 SCR
4000 HKD7,064.08000 SCR
5000 HKD8,830.10000 SCR
10000 HKD17,660.20000 SCR
20000 HKD35,320.40000 SCR