100 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Seychelles

Đổi tiền HKD sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
181,85 scr

$1,000 HKD = ₨1,819 SCR

Mid-market exchange rate at 05:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Seychelles
100 HKD181.85400 SCR
200 HKD363.70800 SCR
300 HKD545.56200 SCR
500 HKD909.27000 SCR
1000 HKD1,818.54000 SCR
2000 HKD3,637.08000 SCR
2500 HKD4,546.35000 SCR
3000 HKD5,455.62000 SCR
4000 HKD7,274.16000 SCR
5000 HKD9,092.70000 SCR
10000 HKD18,185.40000 SCR
20000 HKD36,370.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Hồng Kông
1 SCR0.54989 HKD
5 SCR2.74947 HKD
10 SCR5.49893 HKD
20 SCR10.99786 HKD
50 SCR27.49465 HKD
100 SCR54.98930 HKD
250 SCR137.47325 HKD
500 SCR274.94650 HKD
1000 SCR549.89300 HKD
2000 SCR1,099.78600 HKD
5000 SCR2,749.46500 HKD
10000 SCR5,498.93000 HKD