20 Rupee Seychelles sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SCR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
10,38 dkk

₨1,000 SCR = kr0,5188 DKK

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krone Đan Mạch
1 SCR0.51878 DKK
5 SCR2.59392 DKK
10 SCR5.18784 DKK
20 SCR10.37568 DKK
50 SCR25.93920 DKK
100 SCR51.87840 DKK
250 SCR129.69600 DKK
500 SCR259.39200 DKK
1000 SCR518.78400 DKK
2000 SCR1,037.56800 DKK
5000 SCR2,593.92000 DKK
10000 SCR5,187.84000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Seychelles
1 DKK1.92759 SCR
5 DKK9.63795 SCR
10 DKK19.27590 SCR
20 DKK38.55180 SCR
50 DKK96.37950 SCR
100 DKK192.75900 SCR
250 DKK481.89750 SCR
500 DKK963.79500 SCR
1000 DKK1,927.59000 SCR
2000 DKK3,855.18000 SCR
5000 DKK9,637.95000 SCR
10000 DKK19,275.90000 SCR