1 Krone Đan Mạch sang Rupee Seychelles

Đổi tiền DKK sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
1,98 scr

kr1,000 DKK = ₨1,981 SCR

Mid-market exchange rate at 10:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Seychelles
1 DKK1.98061 SCR
5 DKK9.90305 SCR
10 DKK19.80610 SCR
20 DKK39.61220 SCR
50 DKK99.03050 SCR
100 DKK198.06100 SCR
250 DKK495.15250 SCR
500 DKK990.30500 SCR
1000 DKK1,980.61000 SCR
2000 DKK3,961.22000 SCR
5000 DKK9,903.05000 SCR
10000 DKK19,806.10000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krone Đan Mạch
1 SCR0.50490 DKK
5 SCR2.52448 DKK
10 SCR5.04895 DKK
20 SCR10.09790 DKK
50 SCR25.24475 DKK
100 SCR50.48950 DKK
250 SCR126.22375 DKK
500 SCR252.44750 DKK
1000 SCR504.89500 DKK
2000 SCR1,009.79000 DKK
5000 SCR2,524.47500 DKK
10000 SCR5,048.95000 DKK