1.500 Đô-la Quần đảo Solomon sang Yên Nhật
Đổi tiền SBD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Quần đảo Solomon
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật | |
---|---|
1 SBD | 18.76780 JPY |
5 SBD | 93.83900 JPY |
10 SBD | 187.67800 JPY |
20 SBD | 375.35600 JPY |
50 SBD | 938.39000 JPY |
100 SBD | 1,876.78000 JPY |
250 SBD | 4,691.95000 JPY |
500 SBD | 9,383.90000 JPY |
1000 SBD | 18,767.80000 JPY |
2000 SBD | 37,535.60000 JPY |
5000 SBD | 93,839.00000 JPY |
10000 SBD | 187,678.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon | |
---|---|
100 JPY | 5.32828 SBD |
1000 JPY | 53.28280 SBD |
1500 JPY | 79.92420 SBD |
2000 JPY | 106.56560 SBD |
3000 JPY | 159.84840 SBD |
5000 JPY | 266.41400 SBD |
5400 JPY | 287.72712 SBD |
10000 JPY | 532.82800 SBD |
15000 JPY | 799.24200 SBD |
20000 JPY | 1,065.65600 SBD |
25000 JPY | 1,332.07000 SBD |
30000 JPY | 1,598.48400 SBD |