50 Franc Rwanda sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền RWF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
0,06 nzd

R₣1,000 RWF = $0,001297 NZD

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la New Zealand
1 RWF0.00130 NZD
5 RWF0.00649 NZD
10 RWF0.01297 NZD
20 RWF0.02595 NZD
50 RWF0.06486 NZD
100 RWF0.12973 NZD
250 RWF0.32432 NZD
500 RWF0.64864 NZD
1000 RWF1.29728 NZD
2000 RWF2.59456 NZD
5000 RWF6.48640 NZD
10000 RWF12.97280 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Rwanda
1 NZD770.84400 RWF
5 NZD3,854.22000 RWF
10 NZD7,708.44000 RWF
20 NZD15,416.88000 RWF
50 NZD38,542.20000 RWF
100 NZD77,084.40000 RWF
250 NZD192,711.00000 RWF
500 NZD385,422.00000 RWF
1000 NZD770,844.00000 RWF
2000 NZD1,541,688.00000 RWF
5000 NZD3,854,220.00000 RWF
10000 NZD7,708,440.00000 RWF