Franc Rwanda sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RWF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
63,70 inr

R₣1,000 RWF = ₹0,06370 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Ấn Độ
1 RWF0.06370 INR
5 RWF0.31850 INR
10 RWF0.63701 INR
20 RWF1.27401 INR
50 RWF3.18504 INR
100 RWF6.37007 INR
250 RWF15.92518 INR
500 RWF31.85035 INR
1000 RWF63.70070 INR
2000 RWF127.40140 INR
5000 RWF318.50350 INR
10000 RWF637.00700 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Rwanda
1 INR15.69840 RWF
5 INR78.49200 RWF
10 INR156.98400 RWF
20 INR313.96800 RWF
50 INR784.92000 RWF
100 INR1,569.84000 RWF
250 INR3,924.60000 RWF
300 INR4,709.52000 RWF
500 INR7,849.20000 RWF
600 INR9,419.04000 RWF
1000 INR15,698.40000 RWF
2000 INR31,396.80000 RWF
5000 INR78,492.00000 RWF
10000 INR156,984.00000 RWF
25000 INR392,460.00000 RWF
50000 INR784,920.00000 RWF
100000 INR1,569,840.00000 RWF
1000000 INR15,698,400.00000 RWF
1000000000 INR15,698,400,000.00000 RWF