1 Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda

Đổi tiền INR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = R₣16,03 RWF

Mid-market exchange rate at 13:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang RWF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

RWF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Rwanda
1 INR16.03330 RWF
5 INR80.16650 RWF
10 INR160.33300 RWF
20 INR320.66600 RWF
50 INR801.66500 RWF
100 INR1,603.33000 RWF
250 INR4,008.32500 RWF
300 INR4,809.99000 RWF
500 INR8,016.65000 RWF
600 INR9,619.98000 RWF
1000 INR16,033.30000 RWF
2000 INR32,066.60000 RWF
5000 INR80,166.50000 RWF
10000 INR160,333.00000 RWF
25000 INR400,832.50000 RWF
50000 INR801,665.00000 RWF
100000 INR1,603,330.00000 RWF
1000000 INR16,033,300.00000 RWF
1000000000 INR16,033,300,000.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Ấn Độ
1 RWF0.06237 INR
5 RWF0.31185 INR
10 RWF0.62370 INR
20 RWF1.24740 INR
50 RWF3.11851 INR
100 RWF6.23702 INR
250 RWF15.59255 INR
500 RWF31.18510 INR
1000 RWF62.37020 INR
2000 RWF124.74040 INR
5000 RWF311.85100 INR
10000 RWF623.70200 INR