10 Franc Rwanda sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RWF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
0,65 inr

1,000 RWF = 0,06458 INR

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Ấn Độ
1 RWF0.06458 INR
5 RWF0.32289 INR
10 RWF0.64577 INR
20 RWF1.29154 INR
50 RWF3.22886 INR
100 RWF6.45771 INR
250 RWF16.14428 INR
500 RWF32.28855 INR
1000 RWF64.57710 INR
2000 RWF129.15420 INR
5000 RWF322.88550 INR
10000 RWF645.77100 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Rwanda
1 INR15.48540 RWF
5 INR77.42700 RWF
10 INR154.85400 RWF
20 INR309.70800 RWF
50 INR774.27000 RWF
100 INR1,548.54000 RWF
250 INR3,871.35000 RWF
500 INR7,742.70000 RWF
1000 INR15,485.40000 RWF
2000 INR30,970.80000 RWF
5000 INR77,427.00000 RWF
10000 INR154,854.00000 RWF