Dinar Serbia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền RSD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
15,38 nzd

1,000 RSD = 0,01538 NZD

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la New Zealand
1 RSD0.01538 NZD
5 RSD0.07690 NZD
10 RSD0.15381 NZD
20 RSD0.30762 NZD
50 RSD0.76904 NZD
100 RSD1.53808 NZD
250 RSD3.84520 NZD
500 RSD7.69040 NZD
1000 RSD15.38080 NZD
2000 RSD30.76160 NZD
5000 RSD76.90400 NZD
10000 RSD153.80800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Serbia
1 NZD65.01610 RSD
5 NZD325.08050 RSD
10 NZD650.16100 RSD
20 NZD1,300.32200 RSD
50 NZD3,250.80500 RSD
100 NZD6,501.61000 RSD
250 NZD16,254.02500 RSD
500 NZD32,508.05000 RSD
1000 NZD65,016.10000 RSD
2000 NZD130,032.20000 RSD
5000 NZD325,080.50000 RSD
10000 NZD650,161.00000 RSD