5.000 Dinar Serbia sang Yên Nhật

Đổi tiền RSD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rsd
7.185 jpy

РСД1,000 RSD = ¥1,437 JPY

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Yên Nhật
1 RSD1.43703 JPY
5 RSD7.18515 JPY
10 RSD14.37030 JPY
20 RSD28.74060 JPY
50 RSD71.85150 JPY
100 RSD143.70300 JPY
250 RSD359.25750 JPY
500 RSD718.51500 JPY
1000 RSD1,437.03000 JPY
2000 RSD2,874.06000 JPY
5000 RSD7,185.15000 JPY
10000 RSD14,370.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Serbia
100 JPY69.58780 RSD
1000 JPY695.87800 RSD
1500 JPY1,043.81700 RSD
2000 JPY1,391.75600 RSD
3000 JPY2,087.63400 RSD
5000 JPY3,479.39000 RSD
5400 JPY3,757.74120 RSD
10000 JPY6,958.78000 RSD
15000 JPY10,438.17000 RSD
20000 JPY13,917.56000 RSD
25000 JPY17,396.95000 RSD
30000 JPY20,876.34000 RSD