2.000 Yên Nhật sang Dinar Serbia

Đổi tiền JPY sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 jpy
1.383,96 rsd

¥1,000 JPY = РСД0,6920 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Serbia
100 JPY69.19820 RSD
1000 JPY691.98200 RSD
1500 JPY1,037.97300 RSD
2000 JPY1,383.96400 RSD
3000 JPY2,075.94600 RSD
5000 JPY3,459.91000 RSD
5400 JPY3,736.70280 RSD
10000 JPY6,919.82000 RSD
15000 JPY10,379.73000 RSD
20000 JPY13,839.64000 RSD
25000 JPY17,299.55000 RSD
30000 JPY20,759.46000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Yên Nhật
1 RSD1.44512 JPY
5 RSD7.22560 JPY
10 RSD14.45120 JPY
20 RSD28.90240 JPY
50 RSD72.25600 JPY
100 RSD144.51200 JPY
250 RSD361.28000 JPY
500 RSD722.56000 JPY
1000 RSD1,445.12000 JPY
2000 RSD2,890.24000 JPY
5000 RSD7,225.60000 JPY
10000 RSD14,451.20000 JPY