500 Zloty Ba Lan sang Đô-la Suriname

Đổi tiền PLN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
4.197,33 srd

zł1,000 PLN = $8,395 SRD

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Suriname
1 PLN8.39466 SRD
5 PLN41.97330 SRD
10 PLN83.94660 SRD
20 PLN167.89320 SRD
50 PLN419.73300 SRD
100 PLN839.46600 SRD
250 PLN2,098.66500 SRD
500 PLN4,197.33000 SRD
1000 PLN8,394.66000 SRD
2000 PLN16,789.32000 SRD
5000 PLN41,973.30000 SRD
10000 PLN83,946.60000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Zloty Ba Lan
1 SRD0.11912 PLN
5 SRD0.59562 PLN
10 SRD1.19123 PLN
20 SRD2.38246 PLN
50 SRD5.95615 PLN
100 SRD11.91230 PLN
250 SRD29.78075 PLN
500 SRD59.56150 PLN
1000 SRD119.12300 PLN
2000 SRD238.24600 PLN
5000 SRD595.61500 PLN
10000 SRD1,191.23000 PLN