2.000 Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SRD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 srd
243,57 pln

$1,000 SRD = zł0,1218 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Zloty Ba Lan
1 SRD0.12179 PLN
5 SRD0.60893 PLN
10 SRD1.21785 PLN
20 SRD2.43570 PLN
50 SRD6.08925 PLN
100 SRD12.17850 PLN
250 SRD30.44625 PLN
500 SRD60.89250 PLN
1000 SRD121.78500 PLN
2000 SRD243.57000 PLN
5000 SRD608.92500 PLN
10000 SRD1,217.85000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Suriname
1 PLN8.21118 SRD
5 PLN41.05590 SRD
10 PLN82.11180 SRD
20 PLN164.22360 SRD
50 PLN410.55900 SRD
100 PLN821.11800 SRD
250 PLN2,052.79500 SRD
500 PLN4,105.59000 SRD
1000 PLN8,211.18000 SRD
2000 PLN16,422.36000 SRD
5000 PLN41,055.90000 SRD
10000 PLN82,111.80000 SRD