1 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Suriname

Đổi tiền PLN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
8.388,87 srd

zł1,000 PLN = $8,389 SRD

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Suriname
1 PLN8.38887 SRD
5 PLN41.94435 SRD
10 PLN83.88870 SRD
20 PLN167.77740 SRD
50 PLN419.44350 SRD
100 PLN838.88700 SRD
250 PLN2,097.21750 SRD
500 PLN4,194.43500 SRD
1000 PLN8,388.87000 SRD
2000 PLN16,777.74000 SRD
5000 PLN41,944.35000 SRD
10000 PLN83,888.70000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Zloty Ba Lan
1 SRD0.11921 PLN
5 SRD0.59603 PLN
10 SRD1.19206 PLN
20 SRD2.38412 PLN
50 SRD5.96030 PLN
100 SRD11.92060 PLN
250 SRD29.80150 PLN
500 SRD59.60300 PLN
1000 SRD119.20600 PLN
2000 SRD238.41200 PLN
5000 SRD596.03000 PLN
10000 SRD1,192.06000 PLN