500 Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SRD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 srd
60,32 pln

$1,000 SRD = zł0,1206 PLN

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Zloty Ba Lan
1 SRD0.12064 PLN
5 SRD0.60322 PLN
10 SRD1.20644 PLN
20 SRD2.41288 PLN
50 SRD6.03220 PLN
100 SRD12.06440 PLN
250 SRD30.16100 PLN
500 SRD60.32200 PLN
1000 SRD120.64400 PLN
2000 SRD241.28800 PLN
5000 SRD603.22000 PLN
10000 SRD1,206.44000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Suriname
1 PLN8.28886 SRD
5 PLN41.44430 SRD
10 PLN82.88860 SRD
20 PLN165.77720 SRD
50 PLN414.44300 SRD
100 PLN828.88600 SRD
250 PLN2,072.21500 SRD
500 PLN4,144.43000 SRD
1000 PLN8,288.86000 SRD
2000 PLN16,577.72000 SRD
5000 PLN41,444.30000 SRD
10000 PLN82,888.60000 SRD