5 Zloty Ba Lan sang Kuwait

Đổi tiền PLN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
0,391 kwd

zł1,000 PLN = ك0,07826 KWD

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Kuwait
1 PLN0.07826 KWD
5 PLN0.39129 KWD
10 PLN0.78257 KWD
20 PLN1.56514 KWD
50 PLN3.91285 KWD
100 PLN7.82570 KWD
250 PLN19.56425 KWD
500 PLN39.12850 KWD
1000 PLN78.25700 KWD
2000 PLN156.51400 KWD
5000 PLN391.28500 KWD
10000 PLN782.57000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Zloty Ba Lan
1 KWD12.77840 PLN
5 KWD63.89200 PLN
10 KWD127.78400 PLN
20 KWD255.56800 PLN
50 KWD638.92000 PLN
100 KWD1,277.84000 PLN
250 KWD3,194.60000 PLN
500 KWD6,389.20000 PLN
1000 KWD12,778.40000 PLN
2000 KWD25,556.80000 PLN
5000 KWD63,892.00000 PLN
10000 KWD127,784.00000 PLN