1 nghìn Zloty Ba Lan sang Kuwait

Đổi tiền PLN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
76,319 kwd

zł1,000 PLN = ك0,07632 KWD

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Kuwait
1 PLN0.07632 KWD
5 PLN0.38159 KWD
10 PLN0.76319 KWD
20 PLN1.52637 KWD
50 PLN3.81593 KWD
100 PLN7.63185 KWD
250 PLN19.07963 KWD
500 PLN38.15925 KWD
1000 PLN76.31850 KWD
2000 PLN152.63700 KWD
5000 PLN381.59250 KWD
10000 PLN763.18500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Zloty Ba Lan
1 KWD13.10300 PLN
5 KWD65.51500 PLN
10 KWD131.03000 PLN
20 KWD262.06000 PLN
50 KWD655.15000 PLN
100 KWD1,310.30000 PLN
250 KWD3,275.75000 PLN
500 KWD6,551.50000 PLN
1000 KWD13,103.00000 PLN
2000 KWD26,206.00000 PLN
5000 KWD65,515.00000 PLN
10000 KWD131,030.00000 PLN