10 Zloty Ba Lan sang Kuwait

Đổi tiền PLN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
0,765 kwd

zł1,000 PLN = ك0,07649 KWD

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Kuwait
1 PLN0.07649 KWD
5 PLN0.38247 KWD
10 PLN0.76494 KWD
20 PLN1.52987 KWD
50 PLN3.82468 KWD
100 PLN7.64936 KWD
250 PLN19.12340 KWD
500 PLN38.24680 KWD
1000 PLN76.49360 KWD
2000 PLN152.98720 KWD
5000 PLN382.46800 KWD
10000 PLN764.93600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Zloty Ba Lan
1 KWD13.07300 PLN
5 KWD65.36500 PLN
10 KWD130.73000 PLN
20 KWD261.46000 PLN
50 KWD653.65000 PLN
100 KWD1,307.30000 PLN
250 KWD3,268.25000 PLN
500 KWD6,536.50000 PLN
1000 KWD13,073.00000 PLN
2000 KWD26,146.00000 PLN
5000 KWD65,365.00000 PLN
10000 KWD130,730.00000 PLN