5.000 Zloty Ba Lan sang Kuna Croatia

Đổi tiền PLN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
8.661,55 hrk

zł1,000 PLN = kn1,732 HRK

Mid-market exchange rate at 14:49
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Kuna Croatia
1 PLN1.73231 HRK
5 PLN8.66155 HRK
10 PLN17.32310 HRK
20 PLN34.64620 HRK
50 PLN86.61550 HRK
100 PLN173.23100 HRK
250 PLN433.07750 HRK
500 PLN866.15500 HRK
1000 PLN1,732.31000 HRK
2000 PLN3,464.62000 HRK
5000 PLN8,661.55000 HRK
10000 PLN17,323.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Zloty Ba Lan
1 HRK0.57726 PLN
5 HRK2.88632 PLN
10 HRK5.77264 PLN
20 HRK11.54528 PLN
50 HRK28.86320 PLN
100 HRK57.72640 PLN
250 HRK144.31600 PLN
500 HRK288.63200 PLN
1000 HRK577.26400 PLN
2000 HRK1,154.52800 PLN
5000 HRK2,886.32000 PLN
10000 HRK5,772.64000 PLN