Rupee Pakistan sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền PKR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
437 vuv

1,000 PKR = 0,4367 VUV

Mid-market exchange rate at 00:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Vatu Vanuatu
1 PKR0.43674 VUV
5 PKR2.18372 VUV
10 PKR4.36744 VUV
20 PKR8.73488 VUV
50 PKR21.83720 VUV
100 PKR43.67440 VUV
250 PKR109.18600 VUV
500 PKR218.37200 VUV
1000 PKR436.74400 VUV
2000 PKR873.48800 VUV
5000 PKR2,183.72000 VUV
10000 PKR4,367.44000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Pakistan
1 VUV2.28967 PKR
5 VUV11.44835 PKR
10 VUV22.89670 PKR
20 VUV45.79340 PKR
50 VUV114.48350 PKR
100 VUV228.96700 PKR
250 VUV572.41750 PKR
500 VUV1,144.83500 PKR
1000 VUV2,289.67000 PKR
2000 VUV4,579.34000 PKR
5000 VUV11,448.35000 PKR
10000 VUV22,896.70000 PKR